中文 Trung Quốc
牛橋
牛桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oxbridge
Cambridge và Oxford
牛橋 牛桥 phát âm tiếng Việt:
[niu2 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Oxbridge
Cambridge and Oxford
牛欄 牛栏
牛比 牛比
牛氣 牛气
牛油戟 牛油戟
牛油果 牛油果
牛津 牛津