中文 Trung Quốc
牛比
牛比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 牛屄 [niu2 bi1]
牛比 牛比 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 牛屄[niu2 bi1]
牛氣 牛气
牛油 牛油
牛油戟 牛油戟
牛津 牛津
牛津大學 牛津大学
牛津群 牛津群