中文 Trung Quốc
牛仔布
牛仔布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải chéo denim
牛仔布 牛仔布 phát âm tiếng Việt:
[niu2 zai3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
denim
牛仔褲 牛仔裤
牛奶 牛奶
牛屄 牛屄
牛市 牛市
牛年 牛年
牛年馬月 牛年马月