中文 Trung Quốc
牙齦炎
牙龈炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm nướu
牙齦炎 牙龈炎 phát âm tiếng Việt:
[ya2 yin2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
gingivitis
牚 牚
牛 牛
牛 牛
牛仔 牛仔
牛仔布 牛仔布
牛仔褲 牛仔裤