中文 Trung Quốc
牙釉質
牙釉质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
men răng
牙釉質 牙釉质 phát âm tiếng Việt:
[ya2 you4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
dental enamel
牙關 牙关
牙關緊閉症 牙关紧闭症
牙雕 牙雕
牙髓 牙髓
牙齒 牙齿
牙齒矯正器 牙齿矫正器