中文 Trung Quốc
牙關
牙关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm
hàm dưới phần
牙關 牙关 phát âm tiếng Việt:
[ya2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
jaw
mandibular joint
牙關緊閉症 牙关紧闭症
牙雕 牙雕
牙音 牙音
牙齒 牙齿
牙齒矯正器 牙齿矫正器
牙齦 牙龈