中文 Trung Quốc
牙買加
牙买加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jamaica
牙買加 牙买加 phát âm tiếng Việt:
[Ya2 mai3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Jamaica
牙買加胡椒 牙买加胡椒
牙醫 牙医
牙釉質 牙釉质
牙關緊閉症 牙关紧闭症
牙雕 牙雕
牙音 牙音