中文 Trung Quốc
牌匾
牌匾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội đồng quản trị (gắn liền với một bức tường)
牌匾 牌匾 phát âm tiếng Việt:
[pai2 bian3]
Giải thích tiếng Anh
board (attached to a wall)
牌坊 牌坊
牌型 牌型
牌子 牌子
牌戲 牌戏
牌樓 牌楼
牌照 牌照