中文 Trung Quốc
片名
片名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề phim
片名 片名 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
movie title
片子 片子
片子 片子
片尾 片尾
片斷 片断
片時 片时
片段 片段