中文 Trung Quốc
片時
片时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian ngắn
một chút thời gian
片時 片时 phát âm tiếng Việt:
[pian4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
a short time
a moment
片段 片段
片語 片语
片長 片长
片頭 片头
片麻岩 片麻岩
版 版