中文 Trung Quốc
灶
灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp bếp
nhà bếp
灶 灶 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
kitchen stove
kitchen
灶具 灶具
灶君 灶君
灶王 灶王
灶眼 灶眼
灶神 灶神
灶神星 灶神星