中文 Trung Quốc
  • 爆花 繁體中文 tranditional chinese爆花
  • 爆花 简体中文 tranditional chinese爆花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 爆玉米花 [bao4 yu4 mi3 hua1]
爆花 爆花 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 hua1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 爆玉米花[bao4 yu4 mi3 hua1]