中文 Trung Quốc
  • 爆雷 繁體中文 tranditional chinese爆雷
  • 爆雷 简体中文 tranditional chinese爆雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để lộ một spoiler (Tw)
爆雷 爆雷 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to reveal a spoiler (Tw)