中文 Trung Quốc
  • 營建 繁體中文 tranditional chinese營建
  • 营建 简体中文 tranditional chinese营建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xây dựng
  • xây dựng
營建 营建 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to build
  • to construct