中文 Trung Quốc
燕山
燕山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dãy núi Yan qua Bắc Hebei
燕山 燕山 phát âm tiếng Việt:
[Yan1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Yan mountain range across north Hebei
燕巢 燕巢
燕巢鄉 燕巢乡
燕梳 燕梳
燕窩 燕窝
燕趙 燕赵
燕趙都市報 燕赵都市报