中文 Trung Quốc
燕梳
燕梳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm (phương ngữ) (loanword)
燕梳 燕梳 phát âm tiếng Việt:
[yan4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) insurance (loanword)
燕科 燕科
燕窩 燕窝
燕趙 燕赵
燕隼 燕隼
燕雀 燕雀
燕雀安知鴻鵠之志 燕雀安知鸿鹄之志