中文 Trung Quốc
  • 燒硬 繁體中文 tranditional chinese燒硬
  • 烧硬 简体中文 tranditional chinese烧硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắn (đồ gốm)
燒硬 烧硬 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fire (pottery)