中文 Trung Quốc
燒
烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để nấu ăn
để soong
để nướng
để nướng
đun sôi (trà, nước vv)
sốt
燒 烧 phát âm tiếng Việt:
[shao1]
Giải thích tiếng Anh
to burn
to cook
to stew
to bake
to roast
to boil (tea, water etc)
fever
燒傷 烧伤
燒利市 烧利市
燒到 烧到
燒味 烧味
燒埋 烧埋
燒夷彈 烧夷弹