中文 Trung Quốc
燎
燎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để bốc
燎 燎 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
to burn
to set afire
燎 燎
燎原 燎原
燎泡 燎泡
燐 燐
燒 烧
燒傷 烧伤