中文 Trung Quốc
燉鍋
炖锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Soong nồi
soong pan
cái chảo
燉鍋 炖锅 phát âm tiếng Việt:
[dun4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
stew pot
stew pan
saucepan
燊 燊
燋 燋
燎 燎
燎原 燎原
燎泡 燎泡
燏 燏