中文 Trung Quốc
熾熱火山雲
炽热火山云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuée ardente
các đám mây nóng của tro núi lửa
熾熱火山雲 炽热火山云 phát âm tiếng Việt:
[chi4 re4 huo3 shan1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
nuée ardente
hot cloud of volcanic ash
熿 熿
燀 燀
燁 烨
燃 燃
燃放 燃放
燃放鞭炮 燃放鞭炮