中文 Trung Quốc
燃放鞭炮
燃放鞭炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra lửa bánh
燃放鞭炮 燃放鞭炮 phát âm tiếng Việt:
[ran2 fang4 bian1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
to set off fire crackers
燃料 燃料
燃料元件細棒 燃料元件细棒
燃料循環 燃料循环
燃料組合 燃料组合
燃料芯塊 燃料芯块
燃料電池 燃料电池