中文 Trung Quốc
熵
熵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dữ liệu ngẫu nhiên (vật lý)
熵 熵 phát âm tiếng Việt:
[shang1]
Giải thích tiếng Anh
entropy (physics)
熸 熸
熹 熹
熹平石經 熹平石经
熾烈 炽烈
熾熱 炽热
熾熱火山雲 炽热火山云