中文 Trung Quốc
  • 熱捧 繁體中文 tranditional chinese熱捧
  • 热捧 简体中文 tranditional chinese热捧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một cơn sốt
  • một làn sóng phổ biến
  • một hit với công chúng
熱捧 热捧 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 peng3]

Giải thích tiếng Anh
  • a craze
  • a popular wave
  • a hit with the public