中文 Trung Quốc
  • 熱核反應堆 繁體中文 tranditional chinese熱核反應堆
  • 热核反应堆 简体中文 tranditional chinese热核反应堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lò phản ứng nhiệt
熱核反應堆 热核反应堆 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 he2 fan3 ying4 dui1]

Giải thích tiếng Anh
  • thermal reactor