中文 Trung Quốc
煬
炀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng chảy
nấu chảy ra
煬 炀 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
molten
smelt
煬金 炀金
煮 煮
煮沸 煮沸
煮熟 煮熟
煮硬 煮硬
煮蛋 煮蛋