中文 Trung Quốc
煮沸
煮沸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi
煮沸 煮沸 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to boil
煮法 煮法
煮熟 煮熟
煮硬 煮硬
煮蛋計時器 煮蛋计时器
煮豆燃萁 煮豆燃萁
煮鍋 煮锅