中文 Trung Quốc
煉鋼
炼钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất thép
煉鋼 炼钢 phát âm tiếng Việt:
[lian4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
steelmaking
煉鋼廠 炼钢厂
煉鐵 炼铁
煉鐵廠 炼铁厂
煊赫 煊赫
煌 煌
煌熠 煌熠