中文 Trung Quốc
  • 煊赫 繁體中文 tranditional chinese煊赫
  • 煊赫 简体中文 tranditional chinese煊赫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 烜赫 [xuan3 he4]
煊赫 煊赫 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan1 he4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 烜赫[xuan3 he4]