中文 Trung Quốc
焦灼
焦灼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu lo lắng (văn học)
焦灼 焦灼 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) deeply worried
焦炙 焦炙
焦炭 焦炭
焦燥 焦燥
焦糖 焦糖
焦糖舞 焦糖舞
焦耳 焦耳