中文 Trung Quốc
焦耳
焦耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Joule (loanword)
焦耳 焦耳 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 er3]
Giải thích tiếng Anh
joule (loanword)
焦距 焦距
焦躁 焦躁
焦頭爛額 焦头烂额
焦點 焦点
焮 焮
焯 焯