中文 Trung Quốc
無頜
无颌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số (nguyên thủy cá)
無頜 无颌 phát âm tiếng Việt:
[wu2 he2]
Giải thích tiếng Anh
jawless (primitive fish)
無題 无题
無風不起浪 无风不起浪
無黨派 无党派
無齒翼龍 无齿翼龙
焢 焢
焢 焢