中文 Trung Quốc
無齒翼龍
无齿翼龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pteranodon (chi pterosaur)
無齒翼龍 无齿翼龙 phát âm tiếng Việt:
[Wu2 chi3 yi4 long2]
Giải thích tiếng Anh
Pteranodon (genus of pterosaur)
焢 焢
焢 焢
焢肉 焢肉
焦 焦
焦作 焦作
焦作市 焦作市