中文 Trung Quốc
無趣
无趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si đần độn
vapid
không màu
無趣 无趣 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
dull
vapid
colorless
無足輕重 无足轻重
無路可走 无路可走
無路可退 无路可退
無軌 无轨
無軌電車 无轨电车
無辜 无辜