中文 Trung Quốc
無視
无视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
để bỏ qua
無視 无视 phát âm tiếng Việt:
[wu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to ignore
to disregard
無言 无言
無言以對 无言以对
無言可對 无言可对
無記名 无记名
無話不談 无话不谈
無話可說 无话可说