中文 Trung Quốc
無話可說
无话可说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không có gì để nói (thành ngữ)
無話可說 无话可说 phát âm tiếng Việt:
[wu2 hua4 ke3 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to have nothing to say (idiom)
無語 无语
無誤 无误
無論 无论
無論何人 无论何人
無論何時 无论何时
無論何處 无论何处