中文 Trung Quốc
  • 無能為力 繁體中文 tranditional chinese無能為力
  • 无能为力 简体中文 tranditional chinese无能为力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất lực (thành ngữ)
  • bất lực
  • bất lực
無能為力 无能为力 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 neng2 wei2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • impotent (idiom)
  • powerless
  • helpless