中文 Trung Quốc
無縫
无缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liền mạch
無縫 无缝 phát âm tiếng Việt:
[wu2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
seamless
無縫連接 无缝连接
無缺 无缺
無罪 无罪
無罪推定 无罪推定
無義 无义
無翅 无翅