中文 Trung Quốc
無罪
无罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tội
phải
không phạm tội (của tội phạm)
無罪 无罪 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
innocent
guileless
not guilty (of crime)
無罪抗辯 无罪抗辩
無罪推定 无罪推定
無義 无义
無聊 无聊
無聲 无声
無聲無息 无声无息