中文 Trung Quốc
  • 火速 繁體中文 tranditional chinese火速
  • 火速 简体中文 tranditional chinese火速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tại tốc độ tối đa
  • tại một mau to lớn
火速 火速 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • at top speed
  • at a tremendous lick