中文 Trung Quốc
火鉗
火钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp cá sấu cho lửa
火鉗 火钳 phát âm tiếng Việt:
[huo3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
fire tongs
火鍋 火锅
火雞 火鸡
火電 火电
火鶴花 火鹤花
火龍 火龙
火龍果 火龙果