中文 Trung Quốc
火輪船
火轮船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Steamboat
火輪船 火轮船 phát âm tiếng Việt:
[huo3 lun2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
steamboat
火辣 火辣
火辣辣 火辣辣
火速 火速
火鍋 火锅
火雞 火鸡
火電 火电