中文 Trung Quốc
火警
火警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm báo cháy
火警 火警 phát âm tiếng Việt:
[huo3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
fire alarm
火車 火车
火車票 火车票
火車站 火车站
火輪 火轮
火輪船 火轮船
火辣 火辣