中文 Trung Quốc
火腿
火腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ham
CL:個|个 [ge4]
火腿 火腿 phát âm tiếng Việt:
[huo3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
ham
CL:個|个[ge4]
火腿腸 火腿肠
火舌 火舌
火花 火花
火苗 火苗
火葬 火葬
火葬場 火葬场