中文 Trung Quốc
火花
火花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia lửa
lấp lánh
火花 火花 phát âm tiếng Việt:
[huo3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
spark
sparkle
火花塞 火花塞
火苗 火苗
火葬 火葬
火藥 火药
火藥味甚濃 火药味甚浓
火蜥蜴 火蜥蜴