中文 Trung Quốc- 無病呻吟
- 无病呻吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kêu van về tưởng tượng bệnh tật
- fussing như một hypochondriac
- hình. tình cảm vô nghĩa
無病呻吟 无病呻吟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to moan about imaginary illness
- fussing like a hypochondriac
- fig. sentimental nonsense