中文 Trung Quốc
無煙炭
无烟炭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không khói than
無煙炭 无烟炭 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yan1 tan4]
Giải thích tiếng Anh
smokeless coal
無煙煤 无烟煤
無照經營 无照经营
無爭議 无争议
無牙 无牙
無物 无物
無牽無掛 无牵无挂