中文 Trung Quốc
無煙煤
无烟煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antrasít
無煙煤 无烟煤 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
anthracite
無照經營 无照经营
無爭議 无争议
無牌 无牌
無物 无物
無牽無掛 无牵无挂
無狀 无状