中文 Trung Quốc
無極
无极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vô quận ở Shijiazhuang 石家莊地區|石家庄地区 [Shi2 jia1 zhuang1 di4 qu1], Hebei
Lời hứa (tên của phim của đạo diễn Trần Khải Ca)
mai mai
chặn
無極 无极 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
everlasting
unbounded
無極縣 无极县
無機 无机
無機化學 无机化学
無機鹽 无机盐
無權 无权
無殻族 无壳族