中文 Trung Quốc
  • 無業遊民 繁體中文 tranditional chinese無業遊民
  • 无业游民 简体中文 tranditional chinese无业游民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người thất nghiệp
  • Vagrant
  • Rogue
無業遊民 无业游民 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ye4 you2 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • unemployed person
  • vagrant
  • rogue