中文 Trung Quốc
無業遊民
无业游民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thất nghiệp
Vagrant
Rogue
無業遊民 无业游民 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ye4 you2 min2]
Giải thích tiếng Anh
unemployed person
vagrant
rogue
無業閑散 无业闲散
無極 无极
無極 无极
無機 无机
無機化學 无机化学
無機物 无机物